Có 1 kết quả:

雕塑 diāo sù ㄉㄧㄠ ㄙㄨˋ

1/1

diāo sù ㄉㄧㄠ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a statue
(2) a Buddhist image
(3) sculpture
(4) to carve

Bình luận 0